1. Ung Châu Mã
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 100
Cấp tối đa: Bậc 3, 5 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+0 |
+0 |
+10 |
+3 |
+3 |
+3 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+1492 |
+828 |
+1492 |
+828 |
+1492 |
+828 |
2. U Châu Mã
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 100
Cấp tối đa: Bậc 3, 10 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+35 |
+0 |
+0 |
+0 |
+0 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+2632 |
+1563 |
+2632 |
+1563 |
+2632 |
+1563 |
3. Tây Lương Mã
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 110, U Châu Mã lv2
Cấp tối đa: Bậc 3, 8 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+10 |
+0 |
+10 |
+0 |
+3 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+5488 |
+3215 |
+6154 |
+3555 |
+5652 |
+3318 |
4. Hà Khúc Mã
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 120, U Châu mã lv2
Cấp tối đa: Bậc 3, 10 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+0 |
+35 |
+0 |
+0 |
+7 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+6171 |
+3963 |
+5804 |
+3533 |
+5528 |
+3462 |
5. Mông Cổ Mã
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 130, U Châu Mã lv2
Cấp tối đa: Bậc 3, 8 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+0 |
+0 |
+30 |
+4 |
+4 |
+4 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+5380 |
+3630 |
+5457 |
+3644 |
+5894 |
+3919 |
6. Ô Tôn Mã
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 150, Hà Khúc Mã lv2
Cấp tối đa: Bậc 3, 10 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+45 |
+0 |
+0 |
+0 |
+0 |
+25 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+11354 |
+4360 |
+12806 |
+5196 |
+11692 |
+4584 |
7. Đại Uyển Mã
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 170, Mông Cổ Mã lv2
Cấp tối đa: Bậc 3, 10 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+15 |
+45 |
+20 |
+20 |
+7 |
+7 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+13817 |
+4535 |
+11093 |
+3782 |
+11659 |
+3910 |
8. Ô Hoàn Đột Kỵ
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 190, Hà Khúc Mã lv2 7sao, Mông Cổ Mã lv2 5sao
Cấp tối đa: Bậc 3, 10 sao
VC |
CC |
MC |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+5% |
+15% |
+5% |
+0 |
+0 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+17373 |
+2149 |
+16950 |
+2037 |
+18755 |
+2365 |
9. An Tức Thiết Kỵ
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 210, Hà Khúc Mã lv2 7sao, Ô Tôn Mã lv3
Cấp tối đa: Bậc 4, 10 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+20 |
+20 |
+40 |
+0 |
+0 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+5273 |
+16780 |
+5593 |
+15445 |
+5132 |
+15073 |
10. Chiến Mã Ba Tư
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 220, Ô Tôn Mã lv3 8sao, An Tức Thiết Kỵ lv2 3sao
Cấp tối đa: Bậc 3, 10 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+25 |
+25 |
+25 |
+0 |
+0 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+10567 |
+7069 |
+9589 |
+5505 |
+10536 |
+6160 |
11. Tây Cực Thiên Mã
Yêu cầu mở: Thành chính cấp 230, Ô Tôn Mã bậc 3 - 8 sao, Chiến Mã Ba Tư bậc 2 - 3 sao.
Cấp tối đa: Bậc 4, 10 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+0 |
+0 |
+20 |
+0 |
+0 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+3756 |
+10803 |
+3848 |
+16239 |
+3900 |
+10973 |
12. Thanh Hải Câu
Yêu cầu mở: Thành chính cấp 240, Chiến Mã Ba Tư bậc 3 - 0 sao, Tây Cực Thiên Mã bậc 1 - 0 sao.
Cấp tối đa: Bậc 3, 10 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+0 |
+0 |
+15 |
+0 |
+0 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+2645 |
+7720 |
+2722 |
+7809 |
+2750 |
+11540 |
13. Trọng Kỵ Roma
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 250, Tây Cực Thiên Mã lv2, Thanh Hải Câu lv1
Cấp tối đa: Bậc 3, 10 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+0 |
+0 |
+15 |
+0 |
+0 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+2888 |
+10260 |
+2591 |
+8114 |
+1736 |
+7694 |
14. Trọng Kỵ Byzantine
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 260, Thanh Hải Câu lv3, Trọng Kỵ Roma lv1
Cấp tối đa: Bậc 3, 10 sao
VC |
MC |
CC |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+8% |
+8% |
+8% |
+0 |
+0 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+10911 |
+1874 |
+10911 |
+2886 |
+10911 |
+2212 |
15. Cáp Tát Khắc Mã
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 270, Trọng Kỵ Roma lv3, Trọng Kỵ Byzantine lv1
Cấp tối đa: Bậc 3, 10 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+0 |
+0 |
+10 |
+0 |
+0 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+3364 |
+5878 |
+4713 |
+7393 |
+4787 |
+11680 |
16. Ô Chu Mã
Yêu cầu mở: Cấp thành chính 280, Trọng Kỵ Byzantine lv3, Cáp Tát Khắc Mã lv1
Cấp tối đa: Bậc 3, 10 sao
Bạo |
Đánh |
Né |
Chỉ Huy |
Võ |
Trí |
+0 |
+0 |
+0 |
+10 |
+10 |
+0 |
VC |
VP |
MC |
MP |
CC |
CP |
+17132 |
+6362 |
+6192 |
+2620 |
+7486 |
+5144 |
Đăng nhận xét